Characters remaining: 500/500
Translation

hạnh phúc

Academic
Friendly

Từ "hạnh phúc" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái cảm xúc vui vẻ, thỏa mãn đầy đủ về cả tinh thần lẫn vật chất. Từ "hạnh" có nghĩamay mắn, còn "phúc" có nghĩatốt lành, phúc lộc. Khi kết hợp lại, "hạnh phúc" thể hiện một trạng thái sung sướng đầy đủ.

Các dụ sử dụng từ "hạnh phúc":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi bên gia đình." (Cảm giác vui vẻ khi người thân bên cạnh.)
    • "Một cuộc sống hạnh phúc điều ai cũng mong muốn." (Ai cũng muốn cuộc sống vui vẻ đầy đủ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Hạnh phúc không chỉ đến từ vật chất còn từ tình cảm." (Nói về sự quan trọng của tình cảm bên cạnh vật chất trong cuộc sống.)
    • "Để hạnh phúc, chúng ta cần biết trân trọng những điều nhỏ bé." (Nhấn mạnh việc biết quý trọng những điều bình dị trong cuộc sống.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hạnh phúc (hạnh phúc): trạng thái vui vẻ, thỏa mãn.
  • Hạnh phúc hóa: (động từ) làm cho trở nên hạnh phúc.
    • dụ: " ấy luôn cố gắng hạnh phúc hóa cuộc sống của mình."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Niềm vui: trạng thái vui vẻ nhưng không nhất thiết trạng thái đầy đủ như hạnh phúc.

    • dụ: "Niềm vui đến từ những điều giản dị trong cuộc sống."
  • Thỏa mãn: cảm giác đầy đủ, nhưng có thể không yếu tố vui vẻ như trong "hạnh phúc".

    • dụ: "Tôi cảm thấy thỏa mãn với công việc của mình."
  • Phúc lợi: liên quan đến lợi ích, sự tốt đẹp nhưng không hoàn toàn giống "hạnh phúc".

    • dụ: "Chính phủ cần cải thiện phúc lợi cho người dân."
Các từ liên quan:
  • May mắn: được điều tốt đẹp bất ngờ.
  • Tình yêu: Một yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc.
  • Sung sướng: Trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường đi kèm với hạnh phúc.
Kết luận:

Hạnh phúc một khái niệm sâu sắc, không chỉ cảm giác vui vẻ còn sự đầy đủ thỏa mãn trong cuộc sống.

  1. dt (H. hạnh: may mắn; phúc: tốt hành) Sự sung sướng đầy đủ: Đường lên hạnh phúc rộng thênh thang (HCM).

Words Containing "hạnh phúc"

Comments and discussion on the word "hạnh phúc"